Trang web https://tramtra.com/ thuộc sở hữu của Công ty CP Đầu tư và Thương Mại Hali và Chính Sơn Đường là một trong những đối tác độc quyền của chúng tôi tại thị trường Việt Nam. Trụ sở chính của Chính Sơn Đường đặt tại làng Đồng Mộc, núi Vũ Di, nơi được coi là quê hương của các loại trà. Chính Sơn Đường vẫn giữ gìn kỹ thuật truyền thống để sản xuất Trà Chính Sơn Tiểu Chủng và đồng thời áp dụng các kỹ thuật đổi mới để tạo ra các loại Chính Sơn Tiểu Chủng khác như Phi Tử Tiếu và Chính Sơn Tiểu Chủng dã trà.
Năm 2005, Chính Sơn Đường đã phát triển loại Hồng trà cao cấp nhất Trung Quốc mang tên “Kim Tuấn Mi“. Đến năm 2020, Chính Sơn Đường bắt đầu mở rộng kinh doanh trà ra thị trường quốc tế. Theo nhu cầu của khách hàng nước ngoài, chúng tôi đã bổ sung thêm các dòng sản phẩm như trà Ô long, trà Phổ Nhĩ, Bạch trà, Lục trà và nhiều loại trà khác.
Hy vọng bạn sẽ tìm hiểu thêm về trà Trung Quốc tại Chính Sơn Đường và chọn mua được những loại trà Trung Quốc chất lượng cao phù hợp với nhu cầu của mình.
Tại sao trà Chính Sơn Đường lại nổi tiếng đến vậy?
Năm 2012,Chính Sơn Đường, với tư cách là đơn vị doanh nghiệp duy nhất, đã tham gia xây dựng phần 3 của tiêu chuẩn quốc gia về trà : “GB/T1738.3-2012 Hồng Trà”, dành riêng cho trà Chính Sơn Đường
Năm 2015, Chính Sơn Đường, với tư cách là đơn vị doanh nghiệp duy nhất, đã tham gia soạn thảo và xây dựng “GH/T1118-2015 Tiêu chuẩn ngành Hồng trà Kim Tuấn Mi”.
Năm 2018,Chính Sơn Đường đã dẫn đầu trong việc soạn thảo và xây dựng tiêu chuẩn nhóm quốc gia “T/CTMA 002-2018 Tiêu chuẩn nhóm Hồng trà Tuấn Mi” với phạm vi áp dụng xuyên tỉnh.
Dưới những tiêu chuẩn này, trong khi sản xuất Hồng trà Kim Tuấn Mi và Chính Sơn Tiểu Chủng với tiêu chuẩn cao hơn, Chính Sơn Đường đã xây dựng một hệ thống Tuấn Mi Trung Quốc chất lượng cao, chuẩn hóa và quy mô lớn, nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành trà.
Cơ sở sản xuất Hồng trà Chính Sơn Đường tại Làng Đồng Mộc
Cơ sở sản xuất Hồng trà Chính Sơn Đường tọa lạc tại làng Đồng Mộc, thuộc Khu Di sản Văn hóa và Thiên nhiên Thế giới Núi Vũ Di, khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia Vũ Di Sơn – nơi được xem là cái nôi của trà Chính Sơn tiểu chủng, nguồn gốc của Hồng trà trên toàn thế giới. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng xây dựng “Đội ngũ kinh doanh Chính Sơn Đường” tại Nam Kinh để phục vụ tốt hơn cho việc kinh doanh quốc tế.
Đây là “Thanh Lâu”, nơi chúng tôi sản xuất trà Chính Sơn Tiểu Chủng theo phương pháp truyền thống. Những làn khói từ việc hun trà Chính Sơn Tiểu Chủng bằng gỗ thông Masson đã kéo dài hàng trăm năm, tạo nên một phong cách đặc trưng cho Hồng trà truyền thống
Nếu bạn đang tìm kiếm một hương vị vừa đậm đà vừa thanh tao, Tramtra chính là điểm đến lý tưởng để khám phá món quà tuyệt vời, gói trọn tinh hoa của đất trời. Hãy để mỗi ngụm trà đưa bạn vào một hành trình cảm nhận, vì mỗi tách trà là một câu chuyện sống động từ những dãy núi hùng vĩ, mang theo sự kỳ diệu của thiên nhiên.
Trà Ô Long được biết đến như là điểm đến lý tưởng cho những người yêu trà. Vậy nó thực chất là gì? Nó được làm như thế nào? Và sức hấp dẫn của trà trên núi Vũ Di là gì?
Trà Ô Long là gì
Trà Ô Long bắt nguồn từ cuối triều Minh và đầu triều Thanh. Quá trình sản xuất của nó được phát minh bởi người dân Núi Vũ Di sau hàng nghìn lần thử nghiệm và gian nan. Nó là tinh hoa của trí tuệ tập thể. Trà Ô Long đầu tiên lan rộng từ Vũ Di đến khu vực Bắc Phúc Kiến, Quảng Đông, sau đó lan sang Đài Loan.
Hiện nay, Trung Quốc đã hình thành bốn khu vực sản xuất trà Oolong lớn, bao gồm Bắc Phúc Kiến đại diện bởi Trà Ô Long Vũ Di, phía Nam Phúc Kiến đại diện bởi Thiết Quán Âm, Quảng Đông đại diện bởi Phượng Hoàng Đan Tông, và Đài Loan đại diện bởi Trà Đông Đỉnh.
Trà Ô Long Vũ Di là gì?
Trà Ô Long Vũ Di là sản phẩm được bảo vệ bởi chỉ dẫn địa lý. Trà Ô Long Vũ Di đề cập cụ thể đến trà Ô Long được sản xuất trong khu vực hành chính của Thành phố Vũ Di và được chế biến bằng công nghệ chế biến trà Ô Long truyền thống độc đáo.
Tại sao lại gọi là trà Ô Long?
Lý do trà được đặt tên là “Ô Long” là để nhấn mạnh vào địa hình đá của Núi Vũ Di và cấu trúc đất chủ yếu là đá phong hóa. Đây là điều kiện địa lý độc đáo mà tạo hóa ban tặng cho trà Ô Long Vũ Di, không thể dễ dàng sao chép ở nơi khác. Nó cũng là điều kiện không thể thiếu để tạo ra một tách trà ngon.
Trà Ô Long Vũ Di ngon có những đặc điểm nào?
Khi nhắc đến trà Ô Long Vũ Di, điều đầu tiên nghĩ đến là Đại Hồng Bào. Thực tế, trà Ô Long Vũ Di là trà Ô Long được sản xuất tại Núi Vũ Di, thuộc sáu loại trà Ô Long lớn. Đại Hồng Bào thực chất chỉ là tên của một giống cây trà. Vì sự phổ biến và tính đại diện cao, nhiều người quen gọi trà Ô Long Vũ Di là Đại Hồng Bào. Hiện nay, hầu hết trà Đại Hồng Bào đều được làm bằng cách pha trộn nhiều loại trà Ô Long, vì vậy chúng có hương thơm phong phú và hương vị đa dạng.
Cách làm trà Ô Long Vũ Di
Trà Ô Long Vũ Di được chế biến qua nhiều bước công phu, bắt đầu từ việc hái một chồi và ba hoặc bốn lá khi chúng đã trưởng thành, vào khoảng tháng 4 đến tháng 5, tránh những ngày mưa hoặc có sương. Sau đó, lá trà được làm héo bằng cách phơi dưới nắng hoặc trong phòng làm héo với nhiệt độ cao để giảm độ ẩm. Giai đoạn quan trọng nhất là làm lá, khi các lá trà va chạm và cọ xát với nhau, tạo nên hương thơm tự nhiên của hoa và trái cây. Tiếp theo, trà được sao để cố định chất lượng và làm mềm lá, giúp việc vò và tạo hình dễ dàng hơn. Quá trình vò trà giúp các sợi trà chặt chẽ, tăng cường độ đậm đặc của nước trà. Cuối cùng, trà được nướng trong lồng tre kín với nhiệt độ kiểm soát chặt chẽ, loại bỏ nước trong lá và tạo ra hương vị đặc trưng, với quá trình nướng đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm, thường mất hơn nửa năm để hoàn thành.
Tại sao trà Ô Long Vũ Di cần phải nướng?
Đặc điểm của quá trình sản xuất và chế biến trà Ô Long là sản xuất theo mùa và bán hàng quanh năm. Trà tươi làm từ lá trà mới thu hoạch không có khả năng bảo quản lâu dài và phải được nướng trong giai đoạn tinh chế. Trong quá trình nướng, tác động nhiệt lâu dài gây ra sự biến đổi của các chất. Những chất này không chỉ tham gia trực tiếp vào việc hình thành hương thơm mà còn giúp hương thơm thêm chín muồi và tinh khiết, làm cho các hương vị của các giống Ô Long trở nên rõ ràng, thanh thoát và cao cấp. Vị của trà cũng trở nên đậm đà và mạnh mẽ hơn. Chất lượng trà ổn định và có khả năng bảo quản lâu dài.
Chính nhờ những kỹ thuật chế biến tinh xảo này, trà Ô Long Vũ Di đã trở thành một sản phẩm không chỉ cao cấp mà còn có thể lưu giữ được hương vị tuyệt hảo trong thời gian dài, đáp ứng nhu cầu của người thưởng trà khắp nơi.
Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng được ra đời vào năm 1568, sở hữu bề dày lịch sử hơn 400 năm. Đây được xem là “khởi nguồn” của tất cả các loại Hồng trà trên thế giới. Những dòng Hồng trà nổi tiếng như Kỳ Môn, Assam, Darjeeling hay trà đen vùng cao Ceylon đều bắt nguồn từ Chính Sơn Tiểu Chủng.
Quê hương của Chính Sơn Tiểu Chủng là làng Miêu Loan, Giang Đôn, nằm cách thôn Đồng Mộc, trấn Tinh Thôn, thành phố Vũ Di Sơn khoảng 5 km về phía đông bắc ( Trước đây là huyện Sùng An)
Ông Trương Thiên Phúc, một nhân vật nổi bật trong ngành trà đương đại, từng viết dòng chữ khắc cho Miêu Loan: “Cội nguồn của Chính sơn tiểu chủng”. Tên gọi Giang Đôn được đặt theo họ Giang – một gia đình nhiều đời gắn bó với nghề làm trà và được mệnh danh là “gia đình trà”.
Vào năm 1604, các thương nhân Hà Lan đã mang Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng đến Châu Âu. Đây là lần đầu tiên Hồng trà vươn ra thị trường quốc tế, và sau đó dần dần trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Sự lan tỏa của Hồng trà
Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng được sáng chế vào năm 1568, với lịch sử hơn 400 năm. Đây là “khởi nguồn” của mọi loại Hồng trà trên thế giới. Những dòng Hồng trà nổi tiếng như: Kì môn Hồng trà, Assam, Darjeeling hay Hồng trà vùng cao Ceylon đều bắt nguồn từ Chính Sơn Tiểu Chủng
Văn hóa trà chiều
Mặc dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng Chính Sơn tiểu chủng đã trở nên phổ biến hơn ở nước ngoài, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Kể từ khi người Anh tiếp xúc với trà vào thế kỷ 17, một nền văn hóa trà thanh lịch đã dần dần phát triển trong suốt 300 năm qua và trở thành xu hướng chủ đạo trong văn hóa trà toàn cầu
Khu vực sản xuất trà Chính sơn tiểu chủng
Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng Được trồng tại Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia Vũ Di Sơn, nơi khai sinh của trà trên thế giới và là di sản kép về văn hóa và thiên nhiên của nhân loại. Theo Kinh điển trà Trung Quốc, từ ” Chính Sơn ” trong Chính Sơn Tiểu Chủng mang ý nghĩa “được sản xuất ở vùng núi cao”, và phạm vi trồng trà này “bao quanh các làng tự nhiên Miêu Loan và Giang Đôn thuộc thôn Đồng Mộc, núi Vũ Di, phía bắc đến núi Yên Sơn, huyện Thiên Long, tỉnh Giang Tây…. phủ rộng một diện tích khoảng 600 km²”.
Khu vực này có hệ thực vật phong phú, núi cao và thung lũng sâu, đất đai màu mỡ, cách xa ô nhiễm và duy trì một hệ sinh thái rừng lá rộng thường xanh vùng nhiệt đới hoàn chỉnh. Những điều kiện thiên nhiên độc đáo này rất thuận lợi cho sự phát triển của cây trà và đảm bảo chất lượng nguyên liệu trà vượt trội.
Độ cao 1500m : Độ cao trung bình của các vùng trà là từ 800-1500 mét. Do độ cao lớn, chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất rõ rệt, điều này rất thuận lợi cho sự phát triển của cây trà.
Nhiệt độ 18°C: Vùng này thuộc khí hậu gió mùa nhiệt đới ẩm, với nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 18°C. Các hợp chất chứa nito như axit amin và protein được sản sinh và tích lũy nhiều trong cây trà.
Lượng mưa 2000mm: Lượng mưa hàng năm vượt quá 2000 mm, là khu vực có lượng mưa lớn nhất tỉnh Phúc Kiến. Trà có độ mềm mại tốt, chất lượng cao và có khả năng tránh được thiệt hại do sương giá.
Độ ẩm tương đối 85%: Độ ẩm tương đối hàng năm lên tới 85%, số ngày có sương mù hơn 100 ngày, các ngọn núi cao luôn bao phủ trong mây và sương, không khí có độ ẩm cao.
PH = 4.5-5: Đất thuộc loại đất vàng miền núi và đất vàng đỏ miền núi, có giá trị pH từ 4.5-5 và độ dày lớp đất từ 30-90 cm. Đất ở khu vực này khá tơi xốp và có độ màu mỡ tự nhiên cao, vì vậy không cần phải bón phân hóa học.
Tỷ lệ phủ rừng 96.3%: Với tỷ lệ phủ rừng lên tới 96.3% và hệ sinh thái hoàn chỉnh, khu vực này đã hình thành một chuỗi sinh học hoàn chỉnh và phối hợp, tạo ra “màn chắn tự nhiên” bảo vệ sự phát triển của cây trà.
Nghệ Thuật Chế Tác Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng
Các bước héo lá, nhào trộn, lên men, sao trong nồi đỏ, nhào lại, xông khói và sấy là những kỹ thuật chế biến truyền thống của trà Chính Sơn Đường, và tất cả đều cần được thực hiện trong “Thanh Lâu” truyền thống.
Chất lượng của Hồng trà Chính Sơn tiểu chủng
Nhờ vào môi trường sinh trưởng độc đáo và quy trình sản xuất truyền thống đặc biệt, Hồng trà Chính Sơn tiểu chủng có hương thơm đặc trưng của khói thông và long nhãn, và những đặc điểm chất lượng của nó cũng vô cùng độc đáo.
Hình dạng
Các cọng trà cuộn chặt và gọn gàng, màu đen bóng, khi ngửi có mùi khô đặc trưng của khói thông và hương khô. Lá trà sau khi pha sẽ mềm mại, màu đồng sáng.
Màu nước trà
Màu cam đỏ, sáng và trong; trà có khả năng chống chảy, các đặc tính của nó vẫn rõ ràng sau bốn hoặc năm lần pha.
Hương vị
Vị dịu, mượt mà và sảng khoái, không đắng cũng không chát, với hậu vị lâu dài, phù hợp để uống trực tiếp hoặc thêm đường và sữa.
Khả năng bảo quản
Dưới điều kiện nhiệt độ bình thường, chất lượng trà có thể giữ nguyên trong ba đến năm năm hoặc lâu hơn, vị trà sẽ trở nên dịu dàng hơn, và hương thông sẽ trở nên tinh khiết và sảng khoái hơn
Thanh Lâu, một tòa nhà gỗ làm trà có tuổi đời hàng thế kỷ
“Thanh Lâu”, một tòa nhà gỗ cổ xưa dùng để chế biến nguyên liệu trà. Tòa nhà này có lịch sử gần trăm năm tại làng Đồng Mộc, núi Vũ Di. Thanh Lâu được chia thành ba tầng rưỡi, trong đó nửa tầng dưới dùng để đốt củi thông, chuyển nhiệt và khói thông. Tầng đầu tiên là phòng sấy, nơi những lá trà đã lên men được đặt trên rổ tre tròn, sau đó cho vào giá để xông khói và sấy. Tầng thứ hai, nhiệt độ trong Thanh Lâu có thể được điều chỉnh bằng cách mở hoặc đóng cửa; tầng thứ ba, sử dụng nhiệt dư để héo lá trà tươi. Trong mùa chế biến trà, Thanh Lâu luôn ngập tràn hương khói thông
Hương nhựa thông của Chính Sơn Tiểu Chủng hình thành như thế nào?
Gỗ thông Masson là nguyên liệu quan trọng trong quá trình chế biến trà Chính Sơn Tiểu Chủng truyền thống. Trong quá trình hun khói tỉ mỉ tại các xưởng chế biến trà ở làng Đồng Mộc, núi Vũ Di, lá trà liên tục hấp thụ nhựa thông từ gỗ thông trong các giai đoạn làm héo và sấy khô. Nhờ vậy, Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng mang đến hương thơm đặc trưng đậm đà của nhựa thông, hòa quyện với chút ngọt ngào của trái nhãn.
Quy trình sản xuất Hồng trà lá rời truyền thống Trung Hoa
Người ta thường nói rằng “núi cao mây mù tạo ra trà ngon”. Trà xuân của chúng tôi được trồng trên dãy núi Vũ Di, nơi có những ngọn núi cao được sương mù bao phủ. Cây trà hấp thụ tinh hoa của trời đất, qua thời gian và sự chắt lọc, sau đó được chế biến tinh tế bởi bàn tay tài hoa của người làm trà, cuối cùng tạo nên hương vị đặc biệt trong từng tách trà.
Làm Hồng trà Trung Quốc
Thu hoạch
Chất lượng thu hoạch lá trà tươi là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của trà. Những búp trà vào mùa xuân là tươi mới nhất và có hàm lượng axit amin cao nhất. Vì vậy, trà của chúng tôi chỉ được thu hoạch một lần mỗi năm, và chỉ thu hoạch trà mùa xuân. Để đảm bảo mọi hương vị ngọt ngào đều được giữ lại, trà xuân Chính Sơn Tiểu Chủng phải được thu hoạch và chế biến trong cùng một ngày. Không thu hoạch vào những ngày mưa, không thu hoạch khi sương còn đọng lại trên lá, để kiểm soát chất lượng lá trà ngay từ nguồn gốc. Kiểm soát chất lượng tối ưu chính là sự kỳ vọng và tình yêu của những người làm trà cũng như người yêu trà đối với tách trà mùa xuân này.
Làm héo
Mục đích của quá trình làm héo là để trà mất đi một lượng nước nhất định và làm cho lá trà mềm hơn. Sau khi mất nước, các chất trong trà cũng sẽ thay đổi. Mùi cỏ xanh dần dần biến mất. Có nhiều phương pháp làm héo khác nhau, bao gồm làm héo tự nhiên, làm héo nhân tạo và làm héo dưới ánh sáng mặt trời. Trên thực tế, khu vực Tây Môn, Vũ Di có độ ẩm cao, nhiệt độ thấp và mưa nhiều. Mặc dù đây là môi trường lý tưởng cho sự phát triển của cây trà, nhưng lại không phải là nơi lý tưởng để làm héo tự nhiên. Vì vậy, để khắc phục ảnh hưởng của khí hậu, trà xuân Chính Sơn Tiểu Chủng chủ yếu được làm héo nhân tạo, kết hợp với làm héo dưới ánh sáng mặt trời. Với phương pháp này, trà sẽ làm héo hoàn toàn, hàm lượng nitơ hòa tan và caffeine cao, theaflavins cũng cao, do đó chất lượng trà tốt hơn.
Vò và cuộn trà
Quá trình nhào trà là sử dụng phương pháp nhào và vặn để làm co lại lá trà và cuộn chúng thành các sợi. Có ba công đoạn trong quá trình nhào trà: nhào lần đầu, tách lá, và nhào lại bằng tay. Mục đích của quá trình này là phá hủy tế bào trà, tăng cường oxy hóa enzym của các hợp chất polyphenolic, cải thiện chất lượng trà và tạo hình dáng đẹp mắt. Đồng thời, khi nhào trà, nước trà sẽ tập trung lại trên bề mặt, giúp tăng độ đậm đặc của nước trà khi pha.
Lên men và sấy khô
Quá trình oxy hóa các hợp chất polyphenolic dần tăng lên khi bắt đầu quá trình cuộn. Quá trình oxy hóa này được gọi là “lên men”. Lên men là quá trình then chốt để hình thành các đặc tính chất lượng của trà về màu sắc, hương thơm và vị. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ, độ ẩm, oxy, thời gian và trọng lượng là điều kiện quan trọng để hoàn thành quá trình này. Sau nhiều năm nghiên cứu, Chính Sơn Đường phát hiện rằng phương pháp lên men gia nhiệt và cung cấp oxy treo trà là phương pháp thích hợp nhất. Treo lá trà trong nhà, cách mặt đất 2/3, và đào một lỗ ở giữa giỏ trà để thông gió từ trên xuống dưới. Tận dụng sự chênh lệch nhiệt độ và độ ẩm giữa trên, giữa và dưới để tạo điều kiện tốt cho quá trình lên men
Sấy khô là bước cuối cùng trong quá trình chế biến. Sử dụng nhiệt độ cao để phá hủy hoạt tính enzyme và dừng quá trình oxy hóa. Đồng thời, nước sẽ bay hơi, cố định hình dáng của lá trà, đảm bảo chất lượng và đồng thời phát tán mùi cỏ, làm tăng cường hương trà.
Hoạt tính của polyphenol oxidase bắt đầu giảm khi nhiệt độ trên 40°C, và protein enzyme hoàn toàn mất hoạt tính khi nhiệt độ trên 80°C. Do đó, cần sử dụng phương pháp sấy nhiệt độ cao và nhanh để loại bỏ độ ẩm. Nhiệt độ thấp sẽ làm mùi hương không tinh khiết, trong khi nhiệt độ quá cao sẽ làm mất các chất tạo hương. Đây là một thử thách đối với kỹ thuật của người làm trà.
Tuy nhiên, trà này vẫn chưa được hoàn thành. Sau khi trà được chế biến, nó cần phải trải qua năm lần đánh giá trà chuyên nghiệp liên tiếp. Giang Nguyên Quyên, người kế thừa đời thứ 24 của trà Chính Sơn tiểu chủng, trực tiếp đánh giá chất lượng của mỗi lần, và cuối cùng, một tách trà mới được hoàn thiện. Nếu thiếu thời gian hoặc thiếu sự tỉ mỉ, sẽ có ảnh hưởng không thể khắc phục được đến hương vị và mùi thơm của trà. Quá trình làm trà hàng trăm năm đã được tái hiện sinh động trong khoảnh khắc này. Vẻ đẹp tự nhiên mà các dòng suối và núi Vũ Di để lại đã được truyền lại qua nhiều thế hệ trong tay những người làm trà Chính Sơn.
Tôi luôn được hỏi về việc phân loại trà. Về 6 loại trà chính, đặc điểm và sự khác biệt của chúng là gì, tôi tình cờ thấy trên mạng một bài báo khoa học phổ biến tương đối chi tiết và in lại để bạn tham khảo
Trung Quốc – Sáu loại trà chính
Nhìn chung, Trung Quốc vẫn nhiều trà xanh nhất, chủng loại cũng đa dạng nhất. Người Giang Nam từ xưa đã giỏi tự tiếp thị, được rất nhiều giai nhân mỹ nhân tán thành. Sớm uống một chén trà xuân là một phong thái mà ngay cả các hoàng đế thời cổ đại cũng muốn noi theo…Chẳng hạn như: trà Long , Bích Loa Xuân, Lục An Qua Phiến
Hồng Trà là một cô gái trẻ quyến rũ, quý phái và dễ gần, hiện đang được ưa chuộng trên toàn thế giới. Chẳng hạn như: Kỳ Môn Hồng Trà, Chính Sơn Tiểu
Hoàng trà giống như một bậc cao nhân chưa sinh ra, người ta nói rằng người yêu cô cũng rất bí ẩn. Ví dụ: Hoắc Sơn Hoàng , Quân Sơn Ngân Châm
Trà ô long là sự thử thách sự nỗ lực và cũng là 1 minh chứng hoàn hảo cho sự kiên nhẫn và chú ý đến ẩm thực của người dân Trung Quốc. Chẳng hạn như: Phượng Hoàng Đan Tùng, Đông Phương Mỹ Nhân, Nham Trà Vũ Di.
Bạch Trà đơn giản và thuần khiết, chẳng hạn như Bạch trà Phúc Đỉnh, Bạch trà Nguyệt Quang
Còn Trà đen thì sẽ trở nên thơm hơn theo thời gian, chẳng hạn như trà đen An Hoa, trà Phổ Nhĩ
***TIP***
① Cần lưu ý rằng trong tiếng Anh, Black Tea tương ứng với Hồng trà chứ không phải trà đen
② Bạch Trà An Cát không phải là Bạch Trà mà là Trà Xanh
③ Trà Phổ Nhĩ nên là một loại độc lập hay được xếp vào loại Trà đen? Khi đi thi viết về trà đen, bình thường bạn không cần phải lo lắng đó là loại trà gì, miễn là trà ngon là được
Mức độ lên men của trà
Nói một cách đơn giản, mức độ lên men phản ánh lượng chất mới được tạo ra trong quá trình sản xuất.Tốc độ lên men càng cao thì các chất chứa trong trà càng được chuyển hóa tốt, hơn tốc độ lên men càng thấp thì trà càng gần với trạng thái tự nhiên.
Ví dụ, trà xanh được xử lý trực tiếp ở nhiệt độ cao và các chất trong lá trà được cố định trực tiếp ở trạng thái đó mà không thay đổi nên độ lên men bằng không.
Tương tự, trà có độ lên men thấp có vị tươi, ngọt, thanh mát, nước trà có tính chất trong và mát nên thích hợp uống vào buổi sáng. Có tác dụng thanh hỏa, bổ thị lực (trà đắng thanh hỏa). Trà lên có độ lên men càng cao thì nước trà càng đặc. Vì vậy, thông thường nên uống hồng trà vào buổi chiều và một ít vào buổi tối.
Quy trình sản xuất cơ bản của sáu loại chè chính
Suy cho cùng, trà là một loại thực phẩm. Cũng giống như cá, nó có thể được hấp, om, hầm, làm sashimi… Mỗi lá trà có hương vị khác nhau của trà xanh, trà đen và trà ô long qua các quy trình sản xuất khác nhau… Và bởi vì giống và chủng loại khác nhau nên sẽ có sự khác biệt về lá trên cây trà tạo nên các loại trà đặc biệt ở mỗi vùng.
Sự hình thành hương vị trà
Một lá trà, qua các quá trình như diệt men, phơi, cuộn, lên men (xào, hấp, om), nhiều chất khác nhau tạo nên những mùi vị khác nhau. Vậy chất nào kích thích vị giác của bạn? Nhìn vào hình bên dưới bạn sẽ hiểu hơn
Tác dụng của trà
Nhiều người mong muốn giảm được 10 cân sau khi uống hai cốc Phổ nhĩ, như thể trà là thần dược có thể chữa được mọi bệnh tật. Điều tôi muốn nói là một tách trà trước hết là một loại đồ uống, và quan trọng nhất là bạn cảm thấy nó có vị ngon.
Thứ hai, nếu chúng ta thực sự muốn nói về hiệu quả, nồng độ được sử dụng cho mục đích y học trong nghiên cứu y học thực sự là rất cao. Việc uống trà hàng ngày chỉ có thể là một quá trình tích lũy chậm theo thời gian. Tự thưởng cho mình một tách trà mỗi ngày trước tiên sẽ mang lại cho bạn một cuộc sống tương đối lành mạnh hơn.
Chúng ta cần hiểu biết một cách khoa học về đặc tính và tác dụng của các loại trà khác nhau, từ đó đưa ra kế hoạch uống trà lâu dài phù hợp với nhu cầu của mình.
Tham khảo những hình ảnh trên, chúng ta có thể tóm tắt đại khái những đặc điểm, tác dụng chính của 6 loại trà chính.
Trà xanh
Không lên men, hàm lượng axit amin cao, nước trà trong
Tính lạnh, có vị hơi đắng, thanh hỏa, sáng mắt, thanh nhiệt, trừ khô
Thích hợp cho buổi sáng, nâng cao hiệu quả công việc
Tránh uống khi bụng đói. Người có dạ dày nhạy cảm không nên uống nhiều.
Bạch trà
Lên men nhẹ, nước trà có màu trắng ngà, tươi mát
Tính lạnh, về già dần dần trở nên ôn hòa, hạ sốt, giải nhiệt.
Giàu polysaccharides, làm giảm lipid máu và lượng đường trong máu
Tránh uống nhiều trà mới. Nên uống trà trắng đã để trên 3 năm.
Hoàng Trà
Lên men thấp, kỹ thuật tạo ra lá trà có màu vàng hơi xỉn
Tính mát, giúp tinh thần tỉnh táo, tốt cho hệ tiêu hóa
Trong lá trà tươi có giữ nhiều tinh chất thiên nhiên, có chức năng chống ung thư, chống khuẩn và chống viêm nhiễm
Thanh trà
Lên men bán phần, quy trình cực kỳ phức tạp và phụ thuộc nhiều vào trí tuệ nhân tạo, làm thay đổi hương vị trà đến mức “điên cuồng” và mang đến cho trà nhiều màu sắc nhân văn hơn
Tính mát, tiêu hóa và chống mệt mỏi, số 1 về giảm cân và đào thải cellulite
Tránh uống trà sau khi uống rượu
Hồng trà
Lên men hoàn toàn, nước trà có màu đỏ và trong suốt, có mùi thơm hoa trái và vị êm dịu.
Loại trà được uống nhiều nhất trên thế giới
Tính chất dịu nhẹ, không gây kích ứng, hỗ trợ tốt trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ dạ dày
Trà đen
Sau khi lên men, trà sẽ phát triển theo thời gian và có mùi thơm hơn theo thời gian.
Nước có màu nâu đỏ, nước sánh mịn, có mùi thơm.
Tiêu hóa thức ăn và giảm mỡ, bảo vệ hệ tim mạch và bôi trơn ruột
Pha chế cơ bản
Ai biết nấu ăn chắc chắn sẽ biết cách pha trà. Biết được nguyên liệu là đã thành công một nửa để pha được một tách trà ngon.
Đối với trà có độ cao hơn, sử dụng nhiệt độ nước thấp hơn; đối với trà đặc hơn và già hơn, sử dụng nhiệt độ nước cao hơn. Tốc độ nước, lực cấp nước và thời gian ngâm đều sẽ ảnh hưởng đến cách các chất thấm ra ngoài và nồng độ của nước trà… (Đây là một câu chuyện dài và sẽ được thảo luận riêng sau). Khi bạn hiểu các biến số ảnh hưởng đến nước trà, bạn có thể kiểm soát hương vị của trà theo ý muốn của mình.
Bí quyết để pha một tách trà ngon là: pha nhiều và suy nghĩ nhiều.
Thời hạn sử dụng và bảo quản trà
Ba nguyên tắc chính khi bảo quản trà: tránh ánh sáng, độ ẩm và mùi hôi
Trà xanh | Tối nay có trà tối nay say, nên hãy uống nhanh khi cảnh xuân đang đẹp. Nếu uống không hết thì nhớ đậy kín (rất quan trọng!) và bảo quản trong tủ lạnh
Bạch Trà | Một năm trà, ba năm thuốc, bảy năm báu vật. Bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và ẩm
Hoàng Trà | Tương tự như trà xanh, bảo quản trong tủ lạnh kín
Thanh Trà | Bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, ẩm và nhiệt độ cao
Hồng Trà | Bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và ẩm
Trà đen | Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, ẩm, nhiệt độ cao/lạnh và thường xuyên thông gió cho kho bảo quản
Tài liệu tham khảo: “Hóa sinh trà” do Uyển Hiểu Xuân, Nhà xuất bản Nông nghiệp Trung Quốc biên tập; tái bản lần thứ 3 | “Hóa học trà” Cố Khiêm (chủ biên), Nhà xuất bản Khoa học và Công nghệ Trung Quốc; tái bản lần thứ nhất | “Trà cổ điển Trung Quốc” Trần Tông Mậu ( biên tập viên) ), Dương Á Quân, Nhà xuất bản Văn hóa Thượng Hải; tái bản lần thứ nhất.
Núi Vũ Di (Wuyi Mountain), nằm tại tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc, từ lâu đã được mệnh danh là “thiên đường của trà”. Đây không chỉ là nơi ra đời của những loại trà trứ danh như Đại Hồng Bào hay Ô Long mà còn là vùng đất hội tụ đầy đủ những điều kiện tự nhiên hoàn hảo để tạo nên những lá trà chất lượng đỉnh cao.
Khí Hậu Và Thổ Nhưỡng Lý Tưởng
Khí hậu ở Núi Vũ Di mang nét đặc trưng của vùng ôn đới cận nhiệt đới, với nhiệt độ trung bình khoảng 18-20°C và lượng mưa dồi dào quanh năm. Khu vực này còn được bao phủ bởi sương mù, giúp duy trì độ ẩm lý tưởng cho sự phát triển của cây trà.
Đất đỏ và đất bazan giàu khoáng chất ở Núi Vũ Di là nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho cây trà. Nhờ đó, lá trà hấp thụ được những dưỡng chất cần thiết, tạo nên hương vị thanh tao, đậm đà mà không vùng đất nào có thể sánh được. Thổ nhưỡng đặc biệt này còn giúp lá trà có được hậu vị ngọt ngào tự nhiên, được dân sành trà ví như “vị của núi rừng”.
Địa Hình Đồi Núi Độc Đáo
Được bao bọc bởi những dãy núi đá vôi cao chót vót và các thung lũng nhỏ, Núi Vũ Di có địa hình lý tưởng để trồng trà. Những sườn núi có độ cao vừa phải giúp cây trà nhận được ánh nắng nhẹ nhàng, kết hợp với sương mù tự nhiên tạo điều kiện để lá trà phát triển chậm, từ đó tích lũy hương vị tinh túy. Địa hình này còn góp phần tạo ra sự thông thoáng tự nhiên, giúp cây trà chống chịu tốt với sâu bệnh mà không cần sử dụng nhiều hóa chất, giữ được sự tự nhiên và tinh khiết
Nguồn Nước Tinh Khiết – Linh Hồn Của Lá Trà
Một trong những bí quyết làm nên sự khác biệt của trà Núi Vũ Di chính là nguồn nước tự nhiên chảy qua những tầng đá và rừng rậm nguyên sinh. Nước từ các con suối ở đây không chỉ sạch, giàu khoáng chất mà còn chứa các vi lượng tự nhiên có lợi, giúp cây trà phát triển khỏe mạnh. Trong quá trình chế biến, nguồn nước này còn được sử dụng để làm sạch và chế biến lá trà, góp phần bảo toàn hương vị thanh khiết và thơm ngon đặc trưng.
Lịch Sử Lâu Đời Và Nghệ Thuật Làm Trà Đỉnh Cao
Núi Vũ Di là nơi khởi nguồn của văn hóa trà với lịch sử kéo dài hàng nghìn năm. Truyền thuyết kể rằng trà Đại Hồng Bào – loại trà quý hiếm nhất thế giới – từng được dâng lên vua chúa thời nhà Minh như một món quà quý giá.
Kỹ thuật canh tác trà tại đây được truyền từ đời này sang đời khác, đặc biệt là các phương pháp chế biến thủ công như sao trà, vò trà. Những bí quyết này giúp trà Núi Vũ Di đạt đến độ hoàn hảo về hương và vị. Truyền thống lâu đời không chỉ đảm bảo chất lượng trà mà còn góp phần đưa Núi Vũ Di trở thành một biểu tượng văn hóa đặc sắc
Núi Vũ Di – Di Sản Thế Giới
Năm 1999, Núi Vũ Di được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới nhờ giá trị tự nhiên và văn hóa độc đáo. Không chỉ là một vùng đất sản xuất trà nổi tiếng, nơi đây còn là địa điểm du lịch sinh thái, thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.
Du khách có cơ hội trải nghiệm không gian thiên nhiên hùng vĩ, đồng thời thưởng thức những tách trà đậm đà, thơm lừng mang hương vị của đất trời. Danh hiệu này cũng khẳng định vị thế toàn cầu của Núi Vũ Di trong ngành trà.
Không phải ngẫu nhiên mà Núi Vũ Di được xem là vùng đất trồng trà tốt nhất thế giới. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình, nguồn nước và bề dày lịch sử đã tạo nên những lá trà thượng hạng, mang trong mình hương vị đậm đà và giá trị văn hóa sâu sắc.
Nếu bạn là một tín đồ trà, đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức trà Núi Vũ Di – nơi mỗi ngụm trà là một phần tinh túy của thiên nhiên và con người.